Characters remaining: 500/500
Translation

désapprovisionnement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désapprovisionnement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lấy mất kho trữ" hoặc "sự thiếu hụt nguồn cung". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiếu hụt hàng hóa, nguyên liệu, hoặc đạn dược trong quân sự.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Désapprovisionnement (danh từ, giống đực): Sự lấy mất kho trữ, sự thiếu hụt nguồn cung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "La crise économique a entraîné un désapprovisionnement des produits de première nécessité." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự thiếu hụt các sản phẩm thiết yếu.)
  2. Trong quân sự:

    • "Le désapprovisionnement en munitions peut affecter la stratégie militaire." (Sự thiếu hụt đạn dược có thể ảnh hưởng đến chiến lược quân sự.)
Biến thể từ gần giống:
  • Désapprovisionner (động từ): Có nghĩalàm cho thiếu hụt hàng hóa hoặc không còn hàng trong kho.

    • Ví dụ: "Le fournisseur a désapprovisionné le magasin." (Nhà cung cấp đã làm cho cửa hàng thiếu hàng.)
  • Approvisionnement (danh từ, giống đực): Nghĩasự cung cấp, bổ sung hàng hóa.

    • Ví dụ: "L'approvisionnement en eau est essentiel pour la survie." (Việc cung cấp nướccần thiết cho sự sống.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pénurie (danh từ, giống cái): Nghĩasự khan hiếm, thiếu hụt.
    • Ví dụ: "Il y a une pénurie de nourriture dans certaines régions." ( sự khan hiếm thực phẩmmột số vùng.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • Être en rupture de stock: Nghĩahết hàng, không còn hàng trong kho.
    • Ví dụ: "Ce produit est en rupture de stock." (Sản phẩm này đã hết hàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh kinh tế, "désapprovisionnement" có thể được phân tích dưới góc độ quảnchuỗi cung ứng, nơi việc duy trì mức độ cung ứng hàng hóa là rất quan trọng để tránh việc "désapprovisionnement".
Tóm tắt:

Từ "désapprovisionnement" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh kinh doanh quân sự, nhấn mạnh đến sự thiếu hụt hàng hóa hoặc đạn dược.

danh từ giống đực
  1. sự lấy mất kho trữ
  2. sự lấy đạn (ở súng)

Comments and discussion on the word "désapprovisionnement"