Characters remaining: 500/500
Translation

désemparer

Academic
Friendly

Từ "désemparer" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "làm hỏng" hay "làm mất kiểm soát", đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hải, khi nói về việc làm hỏng một chiếc tàu. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ (hàng hải): "désemparer un navire" có nghĩa là "làm hỏng một chiếc tàu". Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng để chỉ việc làm cho chiếc tàu không còn khả năng hoạt động, có thể do va chạm hoặc hư hỏng.

    • "La tempête a désemparé le navire." (Cơn bão đã làm hỏng chiếc tàu.)
  2. Nội động từ: Trong ngữ cảnh này, "sans désemparer" có nghĩa là "không ngừng", "không ngớt", tức là làm một việc gì đó một cách liên tục, không sự gián đoạn.

    • "Ils ont discuté trois heures sans désemparer." (Họ đã thảo luận ba giờ không ngừng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Désemparer" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hình tượng hơn để diễn tả cảm giác bị mất phương hướng, không biết phải làm gì trong một tình huống khó khăn.

    • "Après la perte de son emploi, il se sentait désemparé." (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy mất phương hướng.)
Các biến thể của từ
  • Tính từ: "désemparé" (bị mất phương hướng)
    • Ví dụ: "Elle avait l'air désemparée après l'annonce." ( ấy có vẻ bị mất phương hướng sau thông báo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "désorienter" có nghĩa là "làm mất phương hướng".
  • Từ đồng nghĩa: "démoraliser" (làm suy sụp tinh thần).
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "désemparer". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc câu khác nhau để tăng thêm độ phong phú cho ngôn ngữ của mình.

Tóm tắt
  • "Désemparer" là một từ phong phú với nghĩa chính là "làm hỏng" hoặc "làm mất kiểm soát", cũng như có nghĩa "không ngừng" trong một số ngữ cảnh khác.
  • Có thể sử dụng từ này để mô tả cả tình huống hàng hải cảm xúc con người.
  • Hãy chú ý đến các biến thể từ đồng nghĩa để sử dụng từ này một cách linh hoạt chính xác trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. (hàng hải) làm hỏng
    • Désemparer un navire
      làm hỏng một chiếc tàu
nội động từ
  1. (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục
    • Discuter trois heures sans désemparer
      thảo luận ba giờ không ngừng

Comments and discussion on the word "désemparer"