Characters remaining: 500/500
Translation

désenflammer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désenflammer" là một động từ ngoại (verbe transitif) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của là "làm hết viêm" hoặc "giảm viêm".

Giải thích chi tiết:
  • Désenflammer được cấu thành từ hai phần:
    • "dés-" là tiền tố có nghĩa là "không còn" hoặc "làm giảm".
    • "enflammer" có nghĩa là "viêm" hoặc "đốt cháy".
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: Le médecin m'a donné des médicaments pour désenflammer ma gorge.
    • Dịch: Bác sĩ đã cho tôi thuốc để làm hết viêm họng.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: Après l'opération, il est essentiel de désenflammer la zone affectée pour favoriser la guérison.
    • Dịch: Sau ca phẫu thuật, việc làm giảm viêm cho khu vực bị ảnh hưởngrất quan trọng để thúc đẩy quá trình hồi phục.
Biến thể của từ:
  • Désenflammation: Danh từ, chỉ quá trình làm hết viêm.
  • Désenflammant: Tính từ, mô tả đặc tính của một chất hoặc phương pháp khả năng làm giảm viêm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enflammer: Đốt cháy, gây viêm.
  • Inflammation: Viêm, tình trạng viêm.
  • Apaiser: Làm dịu, làm giảm căng thẳng hoặc đau đớn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

Mặc dù "désenflammer" chủ yếu chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y học, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác, như khi nói về việc giảm căng thẳng trong một cuộc tranh luận hay một cuộc xung đột.

Idioms cụm từ:

Hiện tại, không cụm thành ngữ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "désenflammer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "désenflammer une situation" (giảm bớt căng thẳng trong một tình huống).

Kết luận:

"Désenflammer" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học, giúp bạn diễn đạt các tình huống liên quan đến viêm nhiễm quá trình hồi phục.

ngoại động từ
  1. (y học) làm hết viêm

Comments and discussion on the word "désenflammer"