Characters remaining: 500/500
Translation

désoccupé

Academic
Friendly

Từ "désoccupé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không việc làm" hoặc " công rồi nghề". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người khôngcông việc nào để làm, hoặc không bận rộn với bất kỳ hoạt động nào.

Cách sử dụng "désoccupé":
  1. Trạng thái không bận rộn:

    • Ví dụ: "Il est désoccupé aujourd'hui." (Hôm nay anh ấy không việc gì làm.)
  2. Mô tả một người khôngcông việc:

    • Ví dụ: "Après avoir quitté son emploi, il se sent désoccupé." (Sau khi rời khỏi công việc, anh ấy cảm thấy không việc làm.)
Biến thể của từ "désoccupé":
  • Désoccuper: Động từ có nghĩa là "giải phóng ai đó khỏi công việc" hoặc "làm cho ai đó rảnh rỗi".

    • Ví dụ: "Je vais désoccuper mon ami pour qu'il se repose." (Tôi sẽ làm cho bạn tôi rảnh rỗi để anh ấy có thể nghỉ ngơi.)
  • Désoccupation: Danh từ chỉ tình trạng không việc làm.

    • Ví dụ: "La désoccupation peut mener à l'ennui." (Sự không việc làm có thể dẫn đến sự buồn chán.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inoccupé: Có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không có công việc.

    • Ví dụ: "Il est inoccupé en ce moment." (Anh ấy đang không việc gì làm vào lúc này.)
  • Libre: Cũng có thể dùng để chỉ một người không bị ràng buộc bởi công việc.

    • Ví dụ: "Je suis libre ce soir." (Tôi rảnh rỗi tối nay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "désoccupé" có thể được sử dụng để chỉ những người thất nghiệp hoặc khôngcông việc ổn định.
    • Ví dụ: "Les jeunes désoccupés recherchent des opportunités." (Những người trẻ không việc làm đang tìm kiếm cơ hội.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur le chômage: Nghĩa là "đang thất nghiệp".

    • Ví dụ: "Il est sur le chômage depuis six mois." (Anh ấy đã thất nghiệp được sáu tháng.)
  • Ne rien faire: Có nghĩa là "không làm gì cả", tương tự với trạng thái "désoccupé".

tính từ
  1. (từ , nghĩa ) không việc làm; công rồi nghề

Comments and discussion on the word "désoccupé"