Từ "dévoiement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng và các biến thể liên quan.
Độ nghiêng: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, "dévoiement" có thể được hiểu là sự lệch hướng hoặc độ nghiêng của một đối tượng như ống khói hay ống dẫn. Ví dụ, nếu một ống khói bị lệch, chúng ta có thể nói rằng nó đã trải qua một "dévoiement".
Bệnh ỉa chảy: Đây là một nghĩa hiếm và ít dùng, nhưng trong một số ngữ cảnh y học hay sinh học, "dévoiement" có thể được dùng để chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến tiêu hóa.
Trong ngữ cảnh kỹ thuật:
Trong ngữ cảnh y học (hiếm):
Hiện tại, từ "dévoiement" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa.
Từ "dévoiement" có thể được hiểu là sự lệch hướng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc có thể chỉ tình trạng bệnh lý ỉa chảy trong ngữ cảnh y học.