Characters remaining: 500/500
Translation

dévoiement

Academic
Friendly

Từ "dévoiement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Độ nghiêng: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, "dévoiement" có thể được hiểusự lệch hướng hoặc độ nghiêng của một đối tượng như ống khói hay ống dẫn. Ví dụ, nếu một ống khói bị lệch, chúng ta có thể nói rằng đã trải qua một "dévoiement".

  2. Bệnh ỉa chảy: Đâymột nghĩa hiếm ít dùng, nhưng trong một số ngữ cảnh y học hay sinh học, "dévoiement" có thể được dùng để chỉ tình trạng bệnhliên quan đến tiêu hóa.

Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le dévoiement de la cheminée a nécessité des ajustements." (Sự lệch hướng của ống khói đã cần phải điều chỉnh lại.)
  • Trong ngữ cảnh y học (hiếm):

    • "Le médecin a diagnostiqué un dévoiement léger chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán một tình trạng ỉa chảy nhẹbệnh nhân.)
Các biến thể từ gần giống
  • Dévoier (động từ): Có nghĩalàm cho lệch hướng. Ví dụ: "Le vent a dévoyé le drapeau." (Gió đã làm lệch hướng cờ.)
  • Déviation: Một từ gần nghĩa, có nghĩasự lệch hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc địa lý.
Từ đồng nghĩa
  • Dérangement: Có nghĩasự rối loạn hoặc sự sai lệch.
  • Détournement: Thường dùng để chỉ sự chuyển hướng hoặc sự lạm dụng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bài báo khoa học về môi trường, bạn có thể thấy câu: "Le dévoiement des cours d'eau peut avoir des conséquences graves sur l'écosystème." (Sự lệch hướng của các dòng chảy nước có thể những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "dévoiement" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa.

Tóm tắt

Từ "dévoiement" có thể được hiểusự lệch hướng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc có thể chỉ tình trạng bệnhỉa chảy trong ngữ cảnh y học.

danh từ giống đực
  1. (xây dựng) độ nghiêng (ống khói...)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh ỉa chảy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dévoiement"