Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
e-mycin
Jump to user comments
Noun
  • thuốc kháng sinh thuộc họ macrolid, trị nhiều chứng bệnh do nhiễm khuẩn từ viêm hầu họng, đường tiêu hóa, tiết niệu... đến lậu, giang mai
Comments and discussion on the word "e-mycin"