Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
earliest
Jump to user comments
Adjective
  • (so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất
Adverb
  • ít bị trì hoãn nhất; sớm nhất
Related words
Comments and discussion on the word "earliest"