Characters remaining: 500/500
Translation

early warning radar

Academic
Friendly

Từ: Early warning radar

Giải thích: "Early warning radar" một cụm danh từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt "rađa cảnh báo sớm". Đây một loại thiết bị công nghệ cao được sử dụng để phát hiện cảnh báo về các mối đe dọa, chẳng hạn như máy bay, tên lửa hoặc cơn bão, trước khi chúng đến gần. Mục tiêu của hệ thống này cung cấp thông tin kịp thời để có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Cấu trúc từ: - "Early" (sớm): chỉ thời gian, nghĩa xảy ra trước thời điểm dự kiến. - "Warning" (cảnh báo): thông báo về một mối nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra. - "Radar" (rađa): thiết bị sử dụng sóng điện từ để phát hiện xác định vị trí của các vật thể.

dụ sử dụng: 1. The military uses early warning radar to detect incoming threats before they reach their targets.
(Quân đội sử dụng rađa cảnh báo sớm để phát hiện các mối đe dọa đang đến trước khi chúng đến mục tiêu của mình.)

Biến thể từ gần giống: - "Early warning system" (hệ thống cảnh báo sớm): có thể bao gồm nhiều loại thiết bị phương pháp khác nhau, không chỉ riêng rađa. - "Surveillance radar" (rađa giám sát): mặc dù cũng sử dụng để phát hiện, nhưng chủ yếu dùng để theo dõi giám sát. - "Warning system" (hệ thống cảnh báo): có thể không liên quan đến công nghệ rađa.

Từ đồng nghĩa: - "Detection radar" (rađa phát hiện): thiết bị dùng để phát hiện các vật thể hoặc tín hiệu. - "Alert system" (hệ thống cảnh báo): tổng thể các phương pháp công nghệ dùng để cảnh báo về các mối nguy hiểm.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, "early warning radar" có thể được kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, như "integrated early warning radar system" (hệ thống rađa cảnh báo sớm tích hợp), chỉ sự kết hợp của nhiều công nghệ khác nhau để tăng cường khả năng phát hiện cảnh báo.

Idioms phrasal verbs:Mặc dù "early warning radar" không đi kèm với các idiom hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Sound the alarm" (cảnh báo, báo động): chỉ việc thông báo về một mối nguy hiểm. - "Stay ahead of the game" (đi trước một bước): có nghĩa chuẩn bị cảnh giác trước những vấn đề có thể xảy ra.

Noun
  1. rađa cảnh báo sớm

Comments and discussion on the word "early warning radar"