Characters remaining: 500/500
Translation

earthliness

/'ə:θlinis/
Academic
Friendly

Từ "earthliness" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "tính trần tục" hoặc "tính thế gian". Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc khía cạnh thuộc về cuộc sống vật chất, thực tế không liên quan đến những điều siêu nhiên, tâm linh hay lý tưởng.

Định nghĩa:
  • Earthliness: Tính chất của việc thuộc về thế giới vật chất, thực tế, hoặc những khía cạnh trần tục trong cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His earthliness made him appreciate the simple pleasures of life."
    • (Tính trần tục của anh ấy khiến anh trân trọng những niềm vui giản dị trong cuộc sống.)
  2. Câu phức tạp:

    • "While some artists seek to transcend earthliness through their work, others embrace it as a source of inspiration."
    • (Trong khi một số nghệ sĩ cố gắng vượt lên trên tính trần tục qua tác phẩm của họ, những người khác lại chấp nhận như một nguồn cảm hứng.)
Biến thể của từ:
  • Earthly: Tính từ, có nghĩa "thuộc về trái đất, trần tục".
    • dụ: "She prefers earthly delights over spiritual pursuits."
    • ( ấy thích những thú vui trần tục hơn những tìm kiếm tâm linh.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Worldliness: Tính chất thế gian, thường chỉ sự quan tâm đến vật chất hơn tâm linh.
  • Materialism: Chủ nghĩa vật chất, nhấn mạnh giá trị của vật chất tài sản.
  • Secularity: Tính chất thế tục, không liên quan đến tôn giáo hoặc tâm linh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Down to earth: Thực tế, đơn giản không kiêu ngạo.

    • dụ: "She is very down to earth and easy to talk to."
    • ( ấy rất thực tế dễ dàng để nói chuyện.)
  • Earth-shattering: Một cái đó rất quan trọng hoặc gây sốc.

    • dụ: "His earth-shattering discovery changed the way we understand physics."
    • (Phát hiện gây sốc của anh ấy đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vật .)
Tổng kết:

Từ "earthliness" liên quan đến những khía cạnh thực tế vật chất của cuộc sống, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa những điều trần tục những điều siêu nhiên hoặc tâm linh.

danh từ
  1. tính trần tục

Comments and discussion on the word "earthliness"