Characters remaining: 500/500
Translation

eastwardly

/'i:stwədli/
Academic
Friendly

Từ "eastwardly" trong tiếng Anh một trạng từ, có nghĩa "theo hướng đông" hoặc "về phía đông". Từ này thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng nào đó theo hướng đông.

Định nghĩa:
  • Eastwardly (trạng từ): Di chuyển hoặc hướng về phía đông.
dụ sử dụng:
  1. Hướng di chuyển:

    • "The birds flew eastwardly as winter approached."
    • (Những con chim bay về hướng đông khi mùa đông đến gần.)
  2. Mô tả vị trí:

    • "The town is located eastwardly of the river."
    • (Thị trấn nằmphía đông của con sông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc địa , từ "eastwardly" có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong điều kiện khí hậu hoặc địa hình theo hướng đông. dụ:
    • "The weather patterns shifted eastwardly, bringing rain to the coastal areas."
    • (Các mô hình thời tiết đã chuyển dịch theo hướng đông, mang đến mưa cho các khu vực ven biển.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Eastward (tính từ hoặc trạng từ): Cũng có nghĩa "theo hướng đông", nhưng có thể dùng như một tính từ để mô tả một cái đó liên quan đến phương hướng đông.
    • dụ: "The eastward journey was long and tiring." (Hành trình theo hướng đông thì dài mệt mỏi.)
  • East (danh từ tính từ): Đơn giản chỉ "phía đông".
    • dụ: "The sun rises in the east." (Mặt trời mọcphía đông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Toward the east: Cũng có nghĩa "hướng về phía đông".
  • Eastward: Có thể được dùng thay cho "eastwardly" trong một số trường hợp.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "eastwardly" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng một số cụm từ có thể giúp bạn hiểu hơn về hướng đông: - "At the east end": Ở phía đông (của một khu vực nhất định).

tính từ
  1. đông
    • eastwardly wind
      gió đông
phó từ
  1. về hướng đông, từ hướng đông

Comments and discussion on the word "eastwardly"