Characters remaining: 500/500
Translation

ectoblaste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ectoblaste" (danh từ giống đực) được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ lớp tế bào ngoài cùng của phôi trong quá trình phát triển của động vật. Ectoblastemột phần quan trọng trong sự hình thành các cấu trúc như da, hệ thần kinh các cơ quan khác.

Giải thích đơn giản:

Ectoblaste có thể được hiểu là "lớp tế bàongoài cùng" vai trò rất quan trọng trong việc hình thành các bộ phận cơ thể của động vật. Trong quá trình phát triển phôi, ectoblaste sẽ phát triển thành nhiều loại khác nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "L’ectoblaste se développe pour former le système nerveux." (Ectoblaste phát triển để hình thành hệ thần kinh).
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient l’ectoblaste pour comprendre le développement embryonnaire." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ectoblaste để hiểu sự phát triển phôi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "développement de l'ectoblaste", nghĩa là "sự phát triển của ectoblaste", thường được nhắc đến trong các thảo luận về sự hình thành phôi các cơ quan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: endoblaste (nội ), là lớp tế bào bên trong phôi, vai trò khác so với ectoblaste.
  • Mésoblaste (trung bì) cũngmột lớp tế bào khác trong phôi, nằm giữa ectoblaste endoblaste.
Một số cụm từ cách sử dụng:
  • Cấu trúc "l’ectoblaste et ses dérivés" (ectoblaste các sản phẩm của ) thường được dùng trong các tài liệu nghiên cứu để chỉ các do ectoblaste tạo ra.
Chú ý:
  • Ectoblaste không nên nhầm lẫn với các lớp tế bào khác như endoblaste mésoblaste, mỗi lớp này vai trò chức năng khác nhau trong sự phát triển của phôi.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) ngoài

Comments and discussion on the word "ectoblaste"