Characters remaining: 500/500
Translation

ectoderme

Academic
Friendly

Từ "ectoderme" trong tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "thượng " hoặc " ngoài". Đâymột thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một trong ba lớp tế bào chính trong quá trình phát triển của phôi động vật. Cụ thể, ectodermelớp bên ngoài cùng của phôi, từ đó phát triển thành các cơ quan như da, hệ thần kinh, một số cấu trúc khác.

Định nghĩa
  • Ectoderme (danh từ giống đực): Là lớp tế bào ngoài cùng của phôi động vật, vai trò hình thành các cấu trúc như da hệ thần kinh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • L'ectoderme se développe en peau et en système nerveux. (Thượng phát triển thành da hệ thần kinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans le développement embryonnaire, l'ectoderme joue un rôle crucial dans la formation des organes sensoriels. (Trong quá trình phát triển phôi, thượng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cơ quan cảm giác.)
Phân biệt biến thể
  • Từ "ectoderme" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Mésoderme: lớp tế bào giữa (tạo ra , xương, hệ tuần hoàn).
    • Endoderme: lớp tế bào trong cùng (tạo ra hệ tiêu hóa một số cơ quan nội tạng).
Từ gần giống
  • Dermatologie: Da liễu, ngành y học nghiên cứu về da.
  • Épidermique: Liên quan đến thượng , có thể dùng để chỉ các hiện tượng hoặc bệnhtrên da.
Từ đồng nghĩa
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "thượng " (épiderme) trong tiếng Việt, nhưng trong tiếng Pháp, "épiderme" thường chỉ đến lớp da ngoài cùng chứ không phải lớp tế bào phôi.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học
  • Khi nói về sự phát triển phôi thai, "ectoderme" thường được nhắc đến trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về sinh học phát triển.
Các cụm từ liên quan
  • Formation de l'ectoderme: Sự hình thành thượng .
  • Développement embryonnaire: Phát triển phôi.
Idioms cụm động từ

Trong ngữ cảnh sinh học, không idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến từ "ectoderme", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ chuyên ngành trong các tài liệu sinh học.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) ngoài

Comments and discussion on the word "ectoderme"