Từ "ectoderme" trong tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "thượng bì" hoặc "lá ngoài". Đây là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một trong ba lớp tế bào chính trong quá trình phát triển của phôi động vật. Cụ thể, ectoderme là lớp bên ngoài cùng của phôi, từ đó phát triển thành các mô và cơ quan như da, hệ thần kinh, và một số cấu trúc khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Dans le développement embryonnaire, l'ectoderme joue un rôle crucial dans la formation des organes sensoriels. (Trong quá trình phát triển phôi, thượng bì đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cơ quan cảm giác.)
Phân biệt biến thể
Từ gần giống
Dermatologie: Da liễu, ngành y học nghiên cứu về da.
Épidermique: Liên quan đến thượng bì, có thể dùng để chỉ các hiện tượng hoặc bệnh lý trên da.
Từ đồng nghĩa
Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "thượng bì" (épiderme) trong tiếng Việt, nhưng trong tiếng Pháp, "épiderme" thường chỉ đến lớp da ngoài cùng chứ không phải lớp tế bào phôi.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học
Các cụm từ liên quan
Idioms và cụm động từ
Trong ngữ cảnh sinh học, không có idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến từ "ectoderme", nhưng bạn có thể thấy nó được sử dụng trong các cụm từ chuyên ngành trong các tài liệu sinh học.