Characters remaining: 500/500
Translation

edentulous

Academic
Friendly

Từ "edentulous" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một sinh vật không răng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong nha khoa.

Giải thích:
  • Ý nghĩa: "Edentulous" có nghĩa đã mất hết răng hoặc không răng. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của bệnh nhân hoặc trong các tình huống liên quan đến sức khỏe răng miệng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The elderly woman is edentulous and needs dentures."
    (Bà cụ đã mất hết răng cần hàm giả.)

  2. Câu nâng cao: "Patients who are edentulous may experience difficulties in chewing and speaking."
    (Những bệnh nhân bị mất hết răng có thể gặp khó khăn trong việc nhai nói.)

Biến thể của từ:
  • Edentulousness (danh từ): Tình trạng không răng.
    • dụ: "Edentulousness can affect a person's quality of life." (Tình trạng mất răng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Toothless: Cũng có nghĩa không răng, tuy nhiên từ này thường mang hàm ý không chính thức có thể được sử dụng theo nghĩa bóng.
    • dụ: "The old man was toothless but still had a great smile." (Ông lão không răng nhưng vẫn một nụ cười tuyệt vời.)
Các cụm từ, thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "edentulous", nhưng một số cách diễn đạt liên quan đến việc không sức mạnh hoặc khả năng do thiếu thứ đó, dụ:
    • "All bark and no bite": Có vẻ hung dữ nhưng không sức mạnh thực sự, tương tự như việc một người không răng không thể cắn.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Give up" có thể được dùng trong ngữ cảnh từ bỏ việc chăm sóc răng miệng, dẫn đến tình trạng "edentulous".
    • dụ: "If you give up on dental hygiene, you might become edentulous in the future." (Nếu bạn từ bỏ việc chăm sóc răng miệng, bạn có thể mất hết răng trong tương lai.)
Tóm lại:

Từ "edentulous" một thuật ngữ y tế ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc mất hết răng. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, trong giao tiếp hàng ngày, hoặc khi thảo luận về sức khỏe răng miệng.

Adjective
  1. bị mất hết răng, bị rụng răng

Similar Words

Comments and discussion on the word "edentulous"