Characters remaining: 500/500
Translation

effanure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "effanure" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích định nghĩa cách dùng của .

Định nghĩa:

Effanure chỉ những thừa hoặc cây đã được tỉa ra trong quá trình chăm sóc cây trồng. Đâycác phần thừa không cần thiết người nông dân loại bỏ để cây có thể phát triển tốt hơn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • Après la taille des vignes, il faut ramasser l'effanure pour ne pas nuire à la croissance des plants. (Sau khi cắt tỉa cây nho, cần thu dọn thừa để không làm ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.)
  2. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường:

    • L'effanure peut être compostée pour enrichir le sol. ( thừa có thể đượcđể làm phân bón cho đất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Effeuillage: Là hành động tỉa lá, liên quan đến việc loại bỏ những không cần thiết.
  • Taille: Cắt tỉa, cũng liên quan đến việc chăm sóc cây trồng nhưng có thể bao gồm cả việc cắt bỏ cành.
Từ đồng nghĩa:
  • Déchets végétaux: Chất thải thực vật, có thể bao gồm cả effanure.
  • Résidus: Dư thừa, phần còn lại sau khi đã sử dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong nông nghiệp hoặc sinh thái, bạn có thể thấy "effanure" được nhắc đến trong các bài viết về kỹ thuật canh tác bền vững, nơi các nông dân được khuyến khích sử dụng thừa để làm phân bón hoặc làm chất hữu cơ.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "effanure" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Faire l’effanure: Hành động tỉa lá thừa trong nông nghiệp. - Ramasser l'effanure: Thu dọn thừa.

danh từ giống cái (thường số nhiều)
  1. (nông nghiệp) thừa tỉa ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "effanure"