Characters remaining: 500/500
Translation

efflanquer

Academic
Friendly

Từ "efflanquer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho gầy đi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệtngựa, nhưng cũng có thể áp dụng cho người hoặc vật khác.

Định nghĩa:
  • Efflanquer: Làm cho gầy đi, đặc biệtthông qua việc giảm trọng lượng hoặc dinh dưỡng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Efflanquer un cheval: Làm cho con ngựa gầy đi.

    • "Le vétérinaire a dit qu'il faut éviter d'efflanquer le cheval en réduisant sa ration de nourriture." (Bác sĩ thú y đã nói rằng chúng ta cần tránh làm cho con ngựa gầy đi bằng cách giảm khẩu phần ăn của .)
  2. Efflanquer un chien: Làm cho con chó gầy đi.

    • "Il faut faire attention à ne pas efflanquer le chien avec trop d'exercice." (Chúng ta cần cẩn thận không làm cho con chó gầy đi bằng cách cho tập thể dục quá nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Efflanquer quelque chose: Có thể dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên ít hơn hoặc yếu hơn.
    • "Les restrictions budgétaires ont efflanqué le projet." (Các hạn chế về ngân sách đã làm cho dự án trở nên yếu đi.)
Biến thể của từ:
  • Efflanqué: Tính từ, có nghĩagầy .
    • "Cet animal a l'air efflanqué." (Con vật này trông có vẻ gầy .)
Từ gần giống:
  • Maigrir: Cũng có nghĩagiảm cân, nhưng thường được sử dụng cho con người hơn.
    • "Je veux maigrir avant l'été." (Tôi muốn giảm cân trước mùa hè.)
Từ đồng nghĩa:
  • Raffermir: Làm săn chắc lại, thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Amincir: Làm cho thon gọn hơn, cũng có thể dùng cho người.
Idioms cụm động từ:
  • Se laisser aller: Nghĩabuông xuôi, không chăm sóc bản thân, dẫn đến việc có thể bị gầy đi.
    • "Il s'est laissé aller et a commencé à efflanquer." (Anh ấy đã buông xuôi bắt đầu gầy đi.)
Kết luận:

Từ "efflanquer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt liên quan đến việc giảm trọng lượng hoặc sức mạnh của một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. làm gầy đi
    • Efflanquer un cheval
      làm con ngựa gầy đi

Comments and discussion on the word "efflanquer"