Characters remaining: 500/500
Translation

efforescence

/,eflɔ:'resns/
Academic
Friendly

Từ "efflorescence" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nở hoa". Từ này có thể được hiểu theo hai cách:

Các biến thể của từ:
  • Effloresce (động từ): Có nghĩa "nở hoa" hoặc "phát triển". dụ: "The flowers effloresce in the warm sunlight." (Những bông hoa nở trong ánh nắng ấm áp.)
  • Efflorescent (tính từ): Có nghĩa liên quan đến sự nở hoa hoặc khả năng nở hoa. dụ: "The efflorescent plants are beautiful in the garden." (Những cây nở hoa rất đẹp trong vườn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bloom: Cũng có nghĩa "nở hoa", nhưng thường chỉ dùng cho hoa. dụ: "The roses bloom beautifully in the garden." (Hoa hồng nở đẹp trong vườn.)
  • Blossom: Tương tự như "bloom", nhưng thường chỉ dùng cho cây ăn quả hoặc cây hoa. dụ: "The apple trees are blossoming." (Cây táo đang ra hoa.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "efflorescence", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "come into bloom" để diễn đạt ý tưởng tương tự. dụ: "The garden comes into bloom every spring." (Khu vườn nở hoa mỗi mùa xuân.)

Tóm lại:

Từ "efflorescence" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực vật đến nghệ thuật hóa học.

danh từ
  1. sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. (hoá học) sự lên hoa

Comments and discussion on the word "efforescence"