Từ "efflorescence" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự nở hoa". Từ này có thể được hiểu theo hai cách:
Các biến thể của từ:
Effloresce (động từ): Có nghĩa là "nở hoa" hoặc "phát triển". Ví dụ: "The flowers effloresce in the warm sunlight." (Những bông hoa nở trong ánh nắng ấm áp.)
Efflorescent (tính từ): Có nghĩa là liên quan đến sự nở hoa hoặc có khả năng nở hoa. Ví dụ: "The efflorescent plants are beautiful in the garden." (Những cây nở hoa rất đẹp trong vườn.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bloom: Cũng có nghĩa là "nở hoa", nhưng thường chỉ dùng cho hoa. Ví dụ: "The roses bloom beautifully in the garden." (Hoa hồng nở đẹp trong vườn.)
Blossom: Tương tự như "bloom", nhưng thường chỉ dùng cho cây ăn quả hoặc cây có hoa. Ví dụ: "The apple trees are blossoming." (Cây táo đang ra hoa.)
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "efflorescence", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "come into bloom" để diễn đạt ý tưởng tương tự. Ví dụ: "The garden comes into bloom every spring." (Khu vườn nở hoa mỗi mùa xuân.)
Tóm lại:
Từ "efflorescence" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực vật đến nghệ thuật và hóa học.