Từ "eighthly" trong tiếng Anh là một phó từ, có nghĩa là "thứ tám" hoặc "theo thứ tự thứ tám." Từ này thường được sử dụng trong các danh sách, thường khi bạn đang liệt kê các điểm hoặc ý tưởng trong một bài viết hoặc bài phát biểu.
Eighthly, we need to consider the budget for the project.
In my presentation, I will discuss the following points: firstly, secondly, thirdly, fourthly, fifthly, sixthly, seventhly, and eighthly.