Characters remaining: 500/500
Translation

elapsed

Academic
Friendly

Từ "elapsed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đã trôi qua" hoặc "đã qua". Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một thời điểm nhất định.

Định nghĩa:
  • Elapsed: Được dùng để mô tả thời gian đã trôi qua. dụ, nếu bạn nói "two hours have elapsed," có nghĩa "hai giờ đã trôi qua."
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "Three hours have elapsed since the meeting started." (Ba giờ đã trôi qua kể từ khi cuộc họp bắt đầu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As the days elapsed, the urgency of the situation became more apparent." (Khi những ngày trôi qua, sự cấp bách của tình huống trở nên rõ ràng hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Elapsed time: Thời gian trôi qua.
    • dụ: "The elapsed time was recorded for the experiment." (Thời gian đã trôi qua được ghi lại cho thí nghiệm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passed: Cũng có nghĩa "đã qua", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.

    • dụ: "The week has passed quickly." (Tuần đã trôi qua nhanh chóng.)
  • Gone by: Nghĩa tương tự "elapsed", thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

    • dụ: "The years have gone by so fast." (Những năm tháng đã trôi qua thật nhanh.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không câu thành ngữ (idiom) hay cụm động từ (phrasal verb) nào cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "elapsed", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi nói về thời gian.

Tóm lại:

Từ "elapsed" rất hữu ích khi bạn muốn nói về thời gian đã trôi qua trong một ngữ cảnh nào đó. Hãy nhớ rằng có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức không chính thức.

Adjective
  1. đã trôi qua, đã qua

Words Containing "elapsed"

Comments and discussion on the word "elapsed"