Characters remaining: 500/500
Translation

electioneer

/i,lekʃə'niə/
Academic
Friendly

Từ "electioneer" trong tiếng Anh hai chức năng chính: vừa danh từ (noun) vừa nội động từ (intransitive verb).

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Electioneer" (người vận động bầu cử) một người tham gia vào quá trình vận động cho một ứng cử viên hoặc một vấn đề trong cuộc bầu cử. Họ thường tổ chức các sự kiện, phát tờ rơi, nói chuyện với cử tri để thuyết phục họ ủng hộ.

  2. Nội động từ: "Electioneer" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa tham gia vào hoạt động vận động bầu cử hoặc vận động cho một ứng cử viên.

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The electioneer worked hard to promote the candidate's policies." (Người vận động bầu cử đã làm việc chăm chỉ để quảng bá các chính sách của ứng cử viên.)
  • Động từ:

    • "They will electioneer for the upcoming elections." (Họ sẽ vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới.)
Biến thể:

Từ "electioneer" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - Electioneering (danh động từ): Quá trình hoặc hoạt động vận động bầu cử. dụ: "The electioneering was intense as the election date approached." (Hoạt động vận động bầu cử trở nên gay gắt khi ngày bầu cử đến gần.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Campaigner: Người tham gia vào một chiến dịch (có thể bầu cử hoặc bất kỳ chiến dịch nào khác).
  • Politician: Nhà chính trị (người hoạt động trong lĩnh vực chính trị, thường người giữ một vị trí trong chính phủ).
Cụm từ idioms liên quan:
  • On the campaign trail: Tham gia vào các hoạt động vận động bầu cử.

    • dụ: "Candidates often meet voters while on the campaign trail." (Các ứng cử viên thường gặp gỡ cử tri khi tham gia vào các hoạt động vận động bầu cử.)
  • Get out the vote: Khuyến khích mọi người đi bầu.

    • dụ: "They launched a campaign to get out the vote before the election." (Họ đã phát động một chiến dịch để khuyến khích mọi người đi bầu trước cuộc bầu cử.)
Kết luận:

Từ "electioneer" một phần quan trọng trong ngữ cảnh chính trị bầu cử. Hiểu được nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến chính trị bầu cử.

danh từ
  1. người vận động bầu cử
nội động từ
  1. vận động bầu cử

Comments and discussion on the word "electioneer"