Characters remaining: 500/500
Translation

electorship

/i'lektəʃip/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "electorship" một danh từ, có nghĩa "tư cách cử tri" hay "quyền được bầu cử". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, bầu cử quyền lợi của công dân trong việc tham gia vào các quyết định chính trị thông qua việc bỏ phiếu.

Giải thích chi tiết:
  • Electorship (danh từ): Tư cách hoặc quyền của một cá nhân để tham gia vào quá trình bầu cử, tức là quyền bầu cử.
  • dụ sử dụng:
    • "In many countries, citizenship is required for electorship." (Ở nhiều quốc gia, quyền công dân điều kiện cần thiết để tư cách cử tri.)
    • "The government is working to expand electorship to include more people." (Chính phủ đang làm việc để mở rộng tư cách cử tri để bao gồm nhiều người hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Elector (danh từ): Người quyền bầu cử.
    • dụ: "Each elector has the right to vote in the elections." (Mỗi cử tri đều quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.)
  • Electoral (tính từ): Liên quan đến bầu cử.
    • dụ: "The electoral system in the country is under review." (Hệ thống bầu cửquốc gia này đang được xem xét lại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Voting rights (quyền bầu cử): Quyền hợp pháp của một cá nhân để tham gia vào bầu cử.
  • Suffrage (quyền bầu cử): Khái niệm về quyền được bầu cử, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử xã hội.
Idioms phrasal verbs:
  • Cast a vote (bỏ phiếu): Hành động thực hiện quyền bầu cử.
    • dụ: "I will cast my vote in the upcoming election." (Tôi sẽ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.)
  • Run for office (ra ứng cử): Hành động tham gia vào cuộc bầu cử để trở thành một quan chức chính phủ.
    • dụ: "She decided to run for office to make a difference in her community." ( ấy quyết định ra ứng cử để tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của mình.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Electorship" không phải từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật liên quan đến chính trị. Khi nói về quyền bầu cử, bạn có thể sử dụng các từ như "voting rights" hoặc "suffrage" để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn.
danh từ
  1. tư cách cử tri

Comments and discussion on the word "electorship"