Characters remaining: 500/500
Translation

electro-acoustics

/i'lektrouə'ku:stiks/
Academic
Friendly

Từ "electro-acoustics" (điện âm học) một danh từ, thường được sử dụng như số ít, mặc dù hình thức số nhiều. đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng liên quan đến sự chuyển đổi giữa âm thanh điện, thường liên quan đến các thiết bị như micro, loa, các hệ thống âm thanh.

Giải thích dụ

Định nghĩa: - Điện âm học lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng âm thanh cách chúng có thể được tạo ra, ghi lại, hoặc phát lại thông qua các thiết bị điện.

Biến thể từ liên quan
  • Electro-acoustic (tính từ): Liên quan đến điện âm học. dụ: "Electro-acoustic devices can greatly enhance sound quality." (Các thiết bị điện âm học có thể cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể.)
  • Acoustics (danh từ): Âm học, nghiên cứu về âm thanh không nhất thiết phải liên quan đến điện. dụ: "The acoustics of the concert hall are superb." (Âm học của hội trường hòa nhạc rất tuyệt vời.)
Từ đồng nghĩa
  • Sound engineering (kỹ thuật âm thanh): Lĩnh vực liên quan đến việc ghi âm, phát lại xử lý âm thanh.
  • Audio technology (công nghệ âm thanh): Công nghệ liên quan đến việc tạo ra, ghi lại, phát lại âm thanh.
Cụm từ thành ngữ
  • "Sound waves" (sóng âm): Các dao động truyền qua không khí hoặc chất lỏng chúng ta nghe thấy.
  • "Signal processing" (xử lý tín hiệu): Quá trình phân tích điều chỉnh tín hiệu âm thanh hoặc điện để cải thiện chất lượng hoặc hiệu suất.
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. điện âm học

Comments and discussion on the word "electro-acoustics"