Characters remaining: 500/500
Translation

electrochemistry

Academic
Friendly

Từ "electrochemistry" trong tiếng Anh có nghĩa "điện hoá học". Đây một lĩnh vực của hóa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa điện các phản ứng hóa học. Cụ thể, nghiên cứu cách điện có thể được sử dụng để thúc đẩy các phản ứng hóa học cách các phản ứng hóa học có thể tạo ra điện.

Định nghĩa:
  • Electrochemistry (danh từ): Môn hóa học nghiên cứu các hiện tượng điện hóa học, bao gồm các phản ứng điện hóa các thiết bị như pin, ắc quy, tế bào nhiên liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Electrochemistry is important for developing batteries."
    • (Điện hoá học rất quan trọng cho việc phát triển pin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of electrochemistry has led to significant advancements in renewable energy technologies."
    • (Nghiên cứu về điện hoá học đã dẫn đến những tiến bộ quan trọng trong công nghệ năng lượng tái tạo.)
Các biến thể của từ:
  • Electrochemical (tính từ): Liên quan đến điện hoá học.
    • dụ: "Electrochemical reactions are crucial for energy storage."
    • (Các phản ứng điện hoá học rất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chemistry (hóa học): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, hóa học lĩnh vực rộng lớn điện hoá học một nhánh nhỏ.
  • Electrode (điện cực): Phần của thiết bị điện hóa, nơi xảy ra các phản ứng điện hóa.
  • Electrolysis (điện phân): Một quá trình trong điện hoá học, sử dụng điện để phân tách các chất hóa học.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "electrochemistry", nhưng bạn có thể nói về các hiện tượng điện trong ngữ cảnh rộng hơn, như:
    • "To spark interest" (kích thích sự quan tâm): có thể dùng khi nói về nghiên cứu mới trong điện hoá học.
Tóm tắt:

"Electrochemistry" một lĩnh vực quan trọng trong hóa học, ứng dụng rộng rãi trong công nghệ hiện đại, đặc biệt trong việc phát triển các nguồn năng lượng mới.

Noun
  1. Điện hoá học, môn hoá học điện

Comments and discussion on the word "electrochemistry"