Characters remaining: 500/500
Translation

electrodynamics

/i'lektroudai'næmiks/
Academic
Friendly

Từ "electrodynamics" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật để chỉ môn học nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến điện từ trường, cũng như cách chúng tương tác với nhau. "Electrodynamics" có thể dịch sang tiếng Việt "điện động lực" hoặc "môn động lực điện."

Định nghĩa:
  • Electrodynamics: Môn học nghiên cứu các hiện tượng điện từ cách điện tích từ trường tương tác với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Electrodynamics is a fundamental part of physics."
    • (Điện động lực một phần cơ bản của vật .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The principles of electrodynamics are essential for understanding electromagnetic waves."
    • (Các nguyên tắc của điện động lực rất quan trọng để hiểu các sóng điện từ.)
Biến thể của từ:
  • Electrodynamic (adj): Tính từ chỉ liên quan đến điện động lực.
    • dụ: "Electrodynamic forces play a crucial role in particle interactions."
    • (Lực điện động lực đóng vai trò quan trọng trong các tương tác hạt.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Electromagnetism: Môn học nghiên cứu về điện từ trường nói chung, bao gồm cả điện động lực.
  • Dynamics: Nói chung nghiên cứu về chuyển động lực, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực điện.
Từ đồng nghĩa:
  • Electromagnetic theory: Lý thuyết điện từ.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "electrodynamics" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong ngữ cảnh vật hoặc khoa học như: - "Get charged up": Tăng cường năng lượng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về điện.

Tóm lại:

"Electrodynamics" một thuật ngữ quan trọng trong vật , giúp chúng ta hiểu hơn về các tương tác giữa điện từ trường.

danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. điện động lực, môn động lực điện

Comments and discussion on the word "electrodynamics"