Characters remaining: 500/500
Translation

electrolysable

/ilek'troulaizəbl/
Academic
Friendly

Từ "electrolysable" một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa "có thể điện phân". Điện phân một quá trình hóa học một chất bị phân tách thành các thành phần của bằng cách sử dụng điện. Khi nói đến các chất "electrolysable", chúng ta đang đề cập đến những chất khả năng bị phân hủy hoặc biến đổi khi một dòng điện được áp dụng.

dụ sử dụng:
  1. Simple Example:

    • "Water is electrolysable, meaning it can be split into hydrogen and oxygen gases through electrolysis."
    • (Nước có thể điện phân, có nghĩa có thể được phân tách thành khí hydro oxy thông qua điện phân.)
  2. Advanced Example:

    • "Certain salts are electrolysable in aqueous solutions, allowing for the separation of their constituent ions."
    • (Một số muối có thể điện phân trong dung dịch nước, cho phép tách ra các ion cấu thành của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Electrolysis (danh từ): Quá trình điện phân.

    • dụ: "Electrolysis is commonly used in metal refining."
  • Electrolyte (danh từ): Chất điện phân, thường dung dịch dẫn điện.

    • dụ: "Batteries contain electrolytes that allow for the flow of electricity."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Decomposable: Có thể phân hủy, tuy nhiên không nhất thiết phải bằng điện.
  • Dissolvable: Có thể hòa tan, thường không liên quan đến điện.
Cách sử dụng khác:
  • Electrolytic (tính từ): Liên quan đến điện phân.
    • dụ: "Electrolytic cells are used to carry out electrolysis."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "electrolysable", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, chúng ta thường thấy cụm từ như "break down" (phân hủy) hoặc "carry out" (thực hiện) khi nói về quá trình điện phân.

Kết luận:

Tóm lại, "electrolysable" mô tả khả năng của một chất để bị phân hủy thông qua điện phân.

tính từ
  1. có thể điện phân

Comments and discussion on the word "electrolysable"