Characters remaining: 500/500
Translation

electrolyte

/i'lektroulait/
Academic
Friendly

Từ "electrolyte" trong tiếng Anh có nghĩa "chất điện phân." Đây một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ những chất khả năng dẫn điện khi hòa tan trong nước hoặc khi ở dạng lỏng. Chất điện phân thường được tìm thấy trong các dung dịch như muối, axit bazơ.

Định nghĩa

Electrolyte (chất điện phân): Chất khả năng phân ly thành các ion khi hòa tan trong dung môi, cho phép dòng điện đi qua.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Sodium chloride is an important electrolyte in the body." (Natri clorua một chất điện phân quan trọng trong cơ thể.)
  2. Câu nâng cao: "During intense exercise, the body loses electrolytes through sweat, which is why it is crucial to rehydrate with electrolyte solutions." (Trong khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể mất đi các chất điện phân qua mồ hôi, vậy việc bổ sung nước với các dung dịch điện phân rất quan trọng.)
Biến thể của từ
  • Electrolytic (adj): Liên quan đến hoặc tính chất của chất điện phân. dụ: "Electrolytic reactions are essential in battery technology." (Phản ứng điện phân điều cần thiết trong công nghệ pin.)
  • Electrolysis (n): Một quá trình điện được sử dụng để phân tách các hợp chất hóa học. dụ: "Electrolysis is used to extract metals from their ores." (Điện phân được sử dụng để chiết xuất kim loại từ quặng của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ion (n): Một nguyên tử hoặc phân tử mang điện tích. Trong khi "electrolyte" một chất cung cấp các ion, thì "ion" chỉ các thành phần cụ thể này.
  • Solution (n): Dung dịch, thường hỗn hợp của chất hòa tan dung môi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "electrolyte," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Replenish electrolytes": Bổ sung các chất điện phân. - "Stay hydrated": Giữ nước, thường được nhấn mạnh trong bối cảnh cần duy trì lượng chất điện phân.

Chú ý

Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng "electrolyte" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học thể thao, đặc biệt trong bối cảnh sức khỏe dinh dưỡng.

danh từ
  1. chất điện phân

Words Containing "electrolyte"

Comments and discussion on the word "electrolyte"