Characters remaining: 500/500
Translation

electromagnetic

/i'lektroumæg'neik/
Academic
Friendly

Từ "electromagnetic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "điện từ". Từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến điện từ trường, cũng như cách chúng tương tác với nhau.

Định nghĩa giải thích:
  • Electromagnetic: liên quan đến điện từ trường. Các sóng điện từ một phần quan trọng trong nhiều công nghệ hiện đại, như truyền thông không dây, radar, nhiều loại cảm biến.
dụ sử dụng:
  1. Electromagnetic waves: Sóng điện từ.

    • dụ: "The electromagnetic waves can travel through the vacuum of space." (Các sóng điện từ có thể di chuyển qua chân không của không gian.)
  2. Electromagnetic field: Trường điện từ.

    • dụ: "The electromagnetic field around the Earth protects us from harmful solar radiation." (Trường điện từ xung quanh Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời hại.)
  3. Electromagnetic spectrum: Quang phổ điện từ.

    • dụ: "The electromagnetic spectrum includes radio waves, microwaves, infrared radiation, visible light, ultraviolet radiation, X-rays, and gamma rays." (Quang phổ điện từ bao gồm sóngtuyến, sóng vi ba, bức xạ hồng ngoại, ánh sáng nhìn thấy, bức xạ cực tím, tia X tia gamma.)
Các biến thể của từ:
  • Electromagnet: Noun (danh từ) - điện từ, một thiết bị tạo ra từ trường khi dòng điện chạy qua.

    • dụ: "An electromagnet can lift heavy metal objects." (Một điện từ có thể nâng các vật bằng kim loại nặng.)
  • Electromagnetism: Noun (danh từ) - điện từ học, ngành khoa học nghiên cứu về điện từ trường.

    • dụ: "Electromagnetism is a fundamental force of nature." (Điện từ học một lực cơ bản của tự nhiên.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Magnetic: Liên quan đến từ trường.
  • Electrical: Liên quan đến điện.
Các cụm từ idioms:
  • Electromagnetic interference (EMI): Sự can thiệp điện từ, hiện tượng xảy ra khi sóng điện từ làm nhiễu tín hiệu của thiết bị điện tử.
    • dụ: "The radio experienced electromagnetic interference during the storm." (Đài phát thanh gặp phải sự can thiệp điện từ trong cơn bão.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực khoa học công nghệ, từ "electromagnetic" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng phức tạp hơn, như "electromagnetic radiation" (bức xạ điện từ) hoặc "electromagnetic compatibility" (tương thích điện từ).
Kết luận:

Từ "electromagnetic" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khoa học công nghệ.

tính từ
  1. điện tử

Comments and discussion on the word "electromagnetic"