Characters remaining: 500/500
Translation

electromotive

/i'lektroumoutiv/
Academic
Friendly

Từ "electromotive" trong tiếng Anh có nghĩa "điện động", liên quan đến khả năng tạo ra điện năng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của điện lực vật , từ này thường đi kèm với cụm từ "force", tạo nên thuật ngữ "electromotive force" (lực điện động), biểu thị cho khả năng sinh ra dòng điện trong một mạch điện.

Định nghĩa:
  • Electromotive (tính từ): Liên quan đến việc tạo ra điện năng hoặc dòng điện.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The electromotive force of the battery is measured in volts." (Lực điện động của pin được đo bằng volt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In electromagnetic induction, an electromotive force is generated when a conductor moves through a magnetic field." (Trong cảm ứng điện từ, một lực điện động được sinh ra khi một dẫn điện di chuyển qua một trường từ.)
Biến thể của từ:
  • Electromotive force (EMF): thuật ngữ dùng để chỉ lực điện động, thường được viết tắt EMF trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Voltage: Điện áp, thường được sử dụng để chỉ sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm.
  • Current: Dòng điện, dòng chảy của điện tích trong một mạch điện.
Một số thuật ngữ liên quan:
  • Electromagnetic: Liên quan đến điện từ, thường dùng để miêu tả các hiện tượng liên quan đến điện từ trường.
  • Induction: Cảm ứng, đặc biệt cảm ứng điện từ, liên quan đến việc tạo ra điện trong một mạch thông qua sự thay đổi của từ trường.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "electromotive", nhưng bạn có thể sử dụng một số thuật ngữ liên quan đến điện như "power supply" (nguồn điện) hay "circuit" (mạch điện) trong các ngữ cảnh rộng hơn.
Tóm lại:

Từ "electromotive" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện vật , giúp mô tả khả năng tạo ra điện năng.

tính từ
  1. điện động
    • electromotive force
      lực điện động

Comments and discussion on the word "electromotive"