Characters remaining: 500/500
Translation

electroretinogram

Academic
Friendly

Từ "electroretinogram" (viết tắt ERG) một danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa "điện đồ màng lưới" hoặc "điện đồ võng mạc". Đây một xét nghiệm được sử dụng để đánh giá chức năng của võng mạc bằng cách ghi lại các tín hiệu điện do võng mạc phát ra khi tiếp xúc với ánh sáng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "electroretinogram" được cấu thành từ ba phần:
    • "electro" có nghĩa điện.
    • "retina" có nghĩa võng mạc.
    • "gram" có nghĩa bản ghi hoặc hình ảnh.
  • Như vậy, electroretinogram bản ghi điện của hoạt động của võng mạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor ordered an electroretinogram to check my vision."
    • (Bác sĩ đã yêu cầu thực hiện một điện đồ võng mạc để kiểm tra thị lực của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The electroretinogram results indicated a possible retinal disorder, prompting further examination."
    • (Kết quả điện đồ võng mạc chỉ ra một rối loạn võng mạc có thể xảy ra, dẫn đến việc cần kiểm tra thêm.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Danh từ số nhiều: electroretinograms

    • dụ: "Multiple electroretinograms may be necessary to monitor the progression of the disease."
    • (Nhiều điện đồ võng mạc có thể cần thiết để theo dõi sự tiến triển của bệnh.)
  • Tính từ liên quan: electroretinographic

    • dụ: "Electroretinographic testing is essential in diagnosing retinal diseases."
    • (Xét nghiệm điện đồ võng mạc rất cần thiết trong việc chẩn đoán các bệnh võng mạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Ophthalmology" (nhãn khoa) - lĩnh vực nghiên cứu điều trị các bệnh về mắt, bao gồm cả các xét nghiệm như electroretinogram.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "electroretinogram", nhưng có thể nói đến các xét nghiệm khác liên quan đến mắt như "visual field test" (xét nghiệm trường nhìn).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "electroretinogram". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc kiểm tra mắt như:
    • "have one's eyes checked" (kiểm tra mắt).
    • "undergo an eye exam" (trải qua một bài kiểm tra mắt).
Tóm lại:

"Electroretinogram" một thuật ngữ quan trọng trong y học, đặc biệt trong lĩnh vực nhãn khoa, giúp bác sĩ xác định tình trạng sức khỏe của võng mạc.

Noun
  1. ( Y học ) Điện đồ màng lưới ; điện đồ võng mạc

Comments and discussion on the word "electroretinogram"