Từ "electrotherapeutics" (danh từ) trong tiếng Anh có thể được hiểu là "điện trị liệu" trong tiếng Việt. Đây là một lĩnh vực trong y học sử dụng điện và các thiết bị điện tử để điều trị các bệnh lý, nhằm giảm đau, kích thích cơ bắp, hoặc phục hồi chức năng.
Định nghĩa:
Electrotherapeutics: Sử dụng các phương pháp điện để điều trị bệnh.
Số nhiều dùng như số ít: Khi nói về electrotherapeutics, bạn có thể sử dụng nó như một danh từ số ít.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Electrotherapeutics can be effective in pain management." (Điện trị liệu có thể hiệu quả trong việc quản lý cơn đau.)
Câu nâng cao: "The integration of electrotherapeutics in rehabilitation programs has shown significant improvement in patients' recovery times." (Việc tích hợp điện trị liệu vào các chương trình phục hồi chức năng đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong thời gian hồi phục của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
Electrotherapy: Đây là một biến thể phổ biến và thường được sử dụng thay thế cho "electrotherapeutics". Tuy nhiên, "electrotherapy" thường chỉ tập trung vào các phương pháp điều trị cụ thể, trong khi "electrotherapeutics" có thể bao quát hơn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Electrical stimulation: Kích thích điện, một phương pháp cụ thể trong điện trị liệu.
Physical therapy: Vật lý trị liệu, mặc dù không hoàn toàn giống nhưng thường có thể kết hợp với điện trị liệu.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Pain relief: Giảm đau, thường là mục tiêu chính của điện trị liệu.
Rehabilitation therapy: Liệu pháp phục hồi, nơi điện trị liệu có thể được áp dụng.
Phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi học từ "electrotherapeutics", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học và liệu pháp. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị và phục hồi chức năng.