Characters remaining: 500/500
Translation

electrotype

/i'lektroutaip/
Academic
Friendly

Từ "electrotype" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ động từ liên quan đến quá trình in ấn. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích

"Electrotype" (danh từ): một bản in được tạo ra bằng cách sử dụng phương pháp điện hóa, thường được dùng trong in ấn để sản xuất các bản in chất lượng cao từ các mẫu chữ hoặc hình ảnh.

dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The publisher decided to use electrotypes for the new edition of the book because they produced clearer images." (Nhà xuất bản đã quyết định sử dụng các bản in mạ điện cho ấn bản mới của cuốn sách chúng tạo ra hình ảnh nét hơn.)
  2. Động từ:

    • "They will electrotype the design before printing it on the magazine." (Họ sẽ in mạ thiết kế trước khi in lên tạp chí.)
Các biến thể của từ

Từ "electrotype" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Electrotyping (danh từ): Quá trình tạo ra electrotype. - Electrotyped (tính từ): Được in mạ điện.

Từ gần giống
  • Lithotype: Một phương pháp in ấn khác, sử dụng đá để tạo bản in.
  • Phototype: Phương pháp sử dụng hình ảnh để tạo bản in.
Từ đồng nghĩa
  • Reproduction: Tái sản xuất, có thể dùng để chỉ việc sao chép hình ảnh hoặc văn bản.
Cụm từ thành ngữ
  • Printmaking: Nghệ thuật kỹ thuật in ấn, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như in mạ, in lưới, v.v.
  • Typecasting: Trong in ấn, quá trình tạo ra các chữ cái từ các khuôn mẫu.
Chú ý
  • Phân biệt giữa electrotype typography: "Typography" nghệ thuật kỹ thuật sắp xếp thiết kế chữ viết, trong khi "electrotype" cụ thể hơn liên quan đến việc tạo ra bản in bằng điện.
danh từ
  1. hình in mạ
ngoại động từ
  1. in mạ

Comments and discussion on the word "electrotype"