Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
elenchi
/i'leɳkəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều elenchi
  • (triết học) sự bác bỏ lôgic
IDIOMS
  • Socratic elenchus
    • phương pháp hỏi gợi ý của Xô-crát
Related search result for "elenchi"
Comments and discussion on the word "elenchi"