Characters remaining: 500/500
Translation

eleutheropetalous

/i'lju:θərə'petələs/
Academic
Friendly

Từ "eleutheropetalous" một tính từ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để miêu tả các loại hoa cánh hoa rời nhau, nghĩa các cánh hoa không dính liền tách biệt. Từ này được cấu thành từ ba phần: "eleuthero-" có nghĩa "tự do" hoặc "rời", "petal" có nghĩa "cánh hoa", "-ous" một hậu tố dùng để chỉ tính từ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The daisy is an eleutheropetalous flower because its petals are separate from each other."
    • (Hoa cúc một loại hoa cánh rời các cánh hoa của tách biệt nhau.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In botany, understanding whether a flower is eleutheropetalous or sympetalous can help in classifying plant species."
    • (Trong thực vật học, việc hiểu một loại hoa cánh rời hay cánh dính có thể giúp phân loại các loài thực vật.)
Biến thể của từ:
  • Petal: Cánh hoa, từ gốc của "eleutheropetalous".
  • Sympetalous: Tính từ chỉ hoa cánh hoa dính liền nhau.
Các từ gần giống:
  • Polypetalous: Cũng chỉ hoa cánh rời, nhưng thường dùng trong một ngữ cảnh rộng hơn không nhất thiết phải "eleutheropetalous".
  • Apetalous: Chỉ hoa không cánh hoa.
Từ đồng nghĩa:
  • Discoid: Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng để miêu tả hoa hình dạng giống đĩa với các cánh tách rời.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "eleutheropetalous" không idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong lĩnh vực thực vật học như: - "To bloom": Nở hoa. - "To wilt": Héo úa.

Tóm lại:

"Eleutheropetalous" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, chỉ những loại hoa cánh hoa rời.

tính từ
  1. (thực vật học) cánh rời (hoa)

Comments and discussion on the word "eleutheropetalous"