Từ "ellipticity" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính chất elip" hay "tính dẹt". Đây là một danh từ dùng để miêu tả mức độ mà một hình dạng, đặc biệt là hình elip, khác biệt so với hình tròn. Trong ngữ cảnh thiên văn học, nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các hành tinh hoặc các vật thể khác trong không gian.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The ellipticity of the Earth is caused by its rotation. (Tính dẹt của Trái Đất do sự quay của nó.)
Câu nâng cao: Scientists measure the ellipticity of celestial bodies to understand their formation and behavior in space. (Các nhà khoa học đo lường tính dẹt của các thiên thể để hiểu về sự hình thành và hành vi của chúng trong không gian.)
Biến thể của từ:
Elliptic (adjective): Có hình dạng elip.
Ellipsoid (noun): Hình ellipsoid, một dạng hình học gần giống với hình cầu nhưng dẹt ở một hoặc hai đầu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Oblateness (noun): Tính dẹt, thường dùng trong ngữ cảnh thiên văn học để chỉ hình dạng của các hành tinh.
Flattening (noun): Điều này cũng mô tả tính dẹt nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như địa lý.
Cách sử dụng khác và cụm từ liên quan:
Idioms và phrasal verb:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "ellipticity". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to take a circular route" (đi theo một lộ trình vòng vèo), nhưng cụm từ này không liên quan đến "ellipticity" mà chỉ mang tính chất hình học.
Kết luận:
Từ "ellipticity" rất hữu ích trong các lĩnh vực như thiên văn học, vật lý, và hình học.