Từ "embossage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
"Embossage" có nghĩa là việc neo chắc tàu thuyền tại một vị trí nhất định bằng cách thả hai neo, một ở mũi (phía trước) và một ở lái (phía sau). Hành động này giúp tàu không bị trôi dạt do dòng chảy hoặc gió.
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Avant de quitter le port, le capitaine a demandé à l'équipage de s'assurer que l'embossage était bien fait."
Dịch: "Trước khi rời cảng, thuyền trưởng đã yêu cầu thủy thủ đoàn đảm bảo rằng việc néo im đã được thực hiện đúng cách."
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ancrage (hệ thống neo) có thể được coi là từ đồng nghĩa, nhưng nó thường chỉ đến hệ thống neo nói chung, không cụ thể như "embossage".
Amarrage (buộc dây) cũng liên quan đến việc kết nối tàu nhưng không nhất thiết phải là neo.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
"Mouiller l'ancre": Nghĩa là thả neo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tàu thuyền dừng lại.
"Être à l'ancre": Nghĩa là đang neo tại một vị trí nào đó.
Kết luận:
"Embossage" là một thuật ngữ chuyên ngành trong hàng hải, chỉ hành động neo tàu để giữ cho nó ở một vị trí cố định. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn tiếp cận tốt hơn với các tài liệu và cuộc hội thoại liên quan đến hàng hải.