Characters remaining: 500/500
Translation

embranglement

/im'bræɳglmənt/
Academic
Friendly

Từ "embranglement" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự làm rối" hoặc "tình trạng rối rắm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống phức tạp, khó khăn, nơi các yếu tố hoặc vấn đề khác nhau bị trộn lẫn vào nhau, tạo ra sự khó hiểu hoặc khó kiểm soát.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Embranglement" chỉ sự rối rắm, hỗn độn trong một tình huống nào đó. thường diễn tả một trạng thái mọi thứ bị lẫn lộn, không rõ ràng.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The legal case ended up in an embranglement of conflicting evidence." (Vụ kiện pháp đã dẫn đến một tình trạng rối rắm của các chứng cứ mâu thuẫn.)
    • Câu nâng cao: "The political debate descended into an embranglement of accusations and misunderstandings, making it difficult for anyone to follow the argument." (Cuộc tranh luận chính trị đã trở thành một tình trạng rối rắm của những lời buộc tội hiểu lầm, khiến cho không ai có thể theo dõi lập luận.)
Các biến thể:
  • Động từ: "to embrangle" (làm rối, làm phức tạp)
  • Danh từ liên quan: "embranglement" có thể được xem như một dạng danh từ trừu tượng mô tả trạng thái, trong khi "embrangling" có thể mô tả hành động của việc làm rối.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "entanglement" (sự vướng mắc, sự rối rắm) - thường dùng để chỉ tình huống các yếu tố bị ràng buộc lẫn nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "confusion" (sự nhầm lẫn, sự rối rắm), "complexity" (sự phức tạp).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idioms: "in a tangle" (trong tình trạng rối rắm) - diễn tả một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.
  • Phrasal verbs: "to sort out" (giải quyết, làm ) - thường dùng khi bạn muốn làm cho một tình huống rối rắm trở nên rõ ràng hơn.
Lưu ý:
  • Mặc dù "embranglement" không phải từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , chính trị hoặc khi bàn về các vấn đề phức tạp.
  • Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự phức tạp khó khăn trong một tình huống cụ thể.
danh từ
  1. sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
  2. tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm

Comments and discussion on the word "embranglement"