Characters remaining: 500/500
Translation

embryologique

Academic
Friendly

Từ "embryologique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "embryologie," có nghĩa là "phôi thai học." Từ này được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến sự phát triển của phôi thai trong giai đoạn đầu của sự sống.

Giải thích:
  • Embryologique (adj): Liên quan đến phôi thai học, tức là nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai từ khi thụ thai cho đến khi hình thành các cơ quan chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la recherche médicale, l'étude embryologique est essentielle pour comprendre certaines malformations congénitales.

    • Trong lĩnh vực nghiên cứu y tế, việc nghiên cứu phôi thai họcrất quan trọng để hiểu một số dị tật bẩm sinh.
  2. Les techniques embryologiques avancées permettent de mieux comprendre le développement des cellules souches.

    • Các kỹ thuật phôi thai học tiên tiến cho phép hiểu hơn về sự phát triển của tế bào gốc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "embryologique" trong các ngữ cảnh khoa học để thảo luận về các nghiên cứu liên quan đến di truyền học, y học sinh sản hoặc phát triển phôi thai trong các nghiên cứu lâm sàng.
Biến thể của từ:
  • Embryologie (danh từ): Phôi thai học.
  • Embryon (danh từ): Phôi thai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fœtal: Liên quan đến thai nhi, thường được sử dụng khi nói về giai đoạn sau khi phôi thai đã phát triển thành thai nhi.
  • Reproductive: Liên quan đến sinh sản.
Idioms phrased verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào với từ "embryologique," nhưng trong nhiều ngữ cảnh, có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa như "étude embryologique" (nghiên cứu phôi thai học).

tính từ
  1. xem embryologie

Comments and discussion on the word "embryologique"