Characters remaining: 500/500
Translation

embryotomy

/,embri'ɔtəmi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "embryotomy"

Từ "embryotomy" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của "thủ thuật cắt thai", tức là một phương pháp phẫu thuật được thực hiện để lấy thai ra khỏi tử cung khi thai nhi không thể sinh ra một cách tự nhiên, thường khi những biến chứng hoặc tình huống khẩn cấp.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor performed an embryotomy to save the mother's life."
    • (Bác sĩ đã thực hiện một thủ thuật cắt thai để cứu mạng sống của người mẹ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In cases of severe fetal distress, an embryotomy may be considered as a last resort."
    • (Trong trường hợp thai nhi gặp nguy hiểm nghiêm trọng, thủ thuật cắt thai có thể được xem xét như một biện pháp cuối cùng.)
Biến thể của từ:
  • "Embryo" (thai nhi): danh từ chỉ về thai nhi trước khi sinh.
  • "Otomy" (cắt): hậu tố chỉ các phẫu thuật cắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Cesarean section" (mổ lấy thai): một phương pháp khác để sinh, nhưng không giống với embryotomy, không phải một thủ thuật cắt thai.
  • "Feticide" (giết thai nhi): một thuật ngữ khác liên quan đến việc kết thúc thai kỳ khi thai nhi không thể sống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong ngữ cảnh y học, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "embryotomy". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "deliver a baby" (đưa trẻ ra đời): thường chỉ đến việc sinh nở tự nhiên hoặc mổ lấy thai.
    • "terminate a pregnancy" (kết thúc thai kỳ): thuật ngữ chung chỉ việc chấm dứt việc mang thai.
Tóm lại:

Từ "embryotomy" một thuật ngữ y học cụ thể tính chuyên ngành cao. Việc hiểu về giúp bạn cái nhìn sâu hơn về các phương pháp can thiệp y tế trong trường hợp khẩn cấp khi mang thai.

danh từ
  1. (y học) thủ thuật cắt thai

Comments and discussion on the word "embryotomy"