Characters remaining: 500/500
Translation

empanacher

Academic
Friendly

Từ "empanacher" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "tô điểm bằng chùm lông". Tuy nhiên, nghĩa bóng của từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều đó trở nên nổi bật, oai hùng, hay ấn tượng hơn, đặc biệttrong văn học hoặc nghệ thuật.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa gốc:

    • "Empanacher" xuất phát từ việc trang trí, làm đẹp một cách hoành tráng, giống như việc dùng chùm lông để trang trí cho hoặc trang phục.
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi dùng trong ngữ cảnh văn học, "empanacher" có thể chỉ việc "làm cho văn bản trở nên oai hùng" hoặc "làm cho phong cách viết trở nên ấn tượng hơn".
Ví dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Phrase: "L'auteur a su empanacher son style avec des métaphores puissantes."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Dans son discours, il a empanaché ses idées avec des références historiques."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Empanacher (động từ chính): sử dụng để chỉ hành động trang trí hoặc làm nổi bật.
  • Empanaché (tính từ): chỉ trạng thái đã được tô điểm, có thể dùng để miêu tả một tác phẩm hoặc một phong cách.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Orner: trang trí, làm đẹp.
  • Embellir: làm cho đẹp hơn, tô điểm.
  • Rehausser: làm nổi bật, nâng cao giá trị.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Mettre en valeur": làm nổi bật.
  • "Faire briller": làm cho rực rỡ, nổi bật.
Lưu ý

"Empanacher" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong các bài viết văn học hoặc phân tích nghệ thuật. Học sinh nên nhớ rằng từ này mang ý nghĩa trang trí không chỉnghĩa đen mà cònnghĩa bóng, thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật trong việc diễn đạt.

ngoại động từ
  1. tô điểm bằng chùm lông
  2. (nghĩa bóng) lấy giọng oai hùng
    • Empanacher son style
      lấy giọng oai hùng trong lời văn

Comments and discussion on the word "empanacher"