Characters remaining: 500/500
Translation

emplâtrer

Academic
Friendly

Từ "emplâtrer" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc loại ngoại động từ (có nghĩa cần một tân ngữ), thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dịch nghĩa của từ này sang tiếng Việt có thể hiểu là "chất cồng kềnh lên". Cụ thể hơn, "emplâtrer" mô tả hành động chất những đồ vật lớn, nặng hoặc cồng kềnh lên một bề mặt nào đó hoặc lên người ai đó.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Il a emplâtré son ami de paquets." (Anh ấy đã chất những gói đồ cồng kềnh lên người bạn của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Ne m'emplâtrer pas avec toutes ces affaires, je n'ai pas de place !" (Đừng chất lên người tôi với tất cả những thứ này, tôi không chỗ đâu!)
    • "Elle a été emplâtrée de sacs de courses." ( ấy đã bị chất đầy túi mua sắm lên người.)
Các biến thể của từ:

"Emplâtrer" có thể được chia theo các thì khác nhau như sau: - Hiện tại: j'emplâtre, tu emplâtres, il/elle emplâtre, nous emplâtrons, vous emplâtrez, ils/elles emplâtrent. - Quá khứ đơn: j'ai emplâtré. - Tương lai đơn: j'emplâtrerai.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Empiler": nghĩa là "chồng chất", thường chỉ việc xếp chồng lên nhau không nhất thiết phải cồng kềnh.
  • "Charger": có nghĩa là "chất lên", nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être chargé comme une mule": Nghĩa đen là "bị chất như một con la", thường dùng để chỉ ai đó mang nặng hoặc chứa nhiều đồ.
  • "Avoir trop de bagages": Nghĩa đen là " quá nhiều hành lý", thường ám chỉ việc mang theo nhiều trách nhiệm hoặc lo lắng.
Chú ý:

Khi sử dụng "emplâtrer", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang tính chất hài hước hoặc phóng đại, không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng. Hãy cân nhắc ngữ cảnh khi áp dụng từ này vào câu nói của mình.

ngoại động từ
  1. (thông tục) chất cồng kềnh lên
    • Emplâtrer quelqu'un de paquets
      chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai

Comments and discussion on the word "emplâtrer"