Characters remaining: 500/500
Translation

encabaner

Academic
Friendly

Từ "encabaner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đặt bủa lên" hoặc "làm cho một cái gì đó trở nên bít kín, giam giữ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc che đậy hoặc làm cho một không gian trở nên kín đáo.

Giải thích chi tiết:
  • Từ loại: Động từ ngoại động từ (verbe transitif)
  • Cách chia động từ: "encabaner" có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Présent: j'encabane, tu encabanes, il/elle encabane, nous encabanons, vous encabanez, ils/elles encabanent.
    • Passé composé: j'ai encabané, tu as encabané, ...
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il encabane sa voiture dans le garage pour la protéger du froid.
    • (Anh ấy đặt bủa xe của mình trong garage để bảo vệ khỏi cái lạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les artisans encabanent souvent leurs outils pour éviter qu'ils ne soient endommagés par les intempéries.
    • (Các thợ thủ công thường đặt bủa dụng cụ của họ để tránh bị hư hại bởi thời tiết xấu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Encabaner có thể được xem như là một động từ rất cụ thể, không nhiều biến thể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa như:
    • Couvrir (che phủ)
    • Abriter (trú ẩn)
    • Enfermer (giam giữ)
Các từ gần giống:
  • Bâcher: cũng có nghĩache đậy, nhưng thường chỉ về việc dùng bạt hoặc vải để che.
  • Envelopper: có nghĩabao bọc, dùng để chỉ việc bọc lại một vật đó.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "encabaner", nhưng trong nhiều ngữ cảnh, bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến việc bảo vệ hoặc che đậy như:
    • Cacher sous un couvercle (che giấu dưới nắp) – biểu thị việc giấu kín một điều đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "encabaner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng. có thể mang nghĩa đen (như che một vật thể) hoặc nghĩa bóng (như che giấu thông tin).
ngoại động từ
  1. đặt bủa lên (nong tằm)

Words Mentioning "encabaner"

Comments and discussion on the word "encabaner"