Từ "encephalotomy" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "thủ thuật mở não". Đây là một thuật ngữ y tế được sử dụng để chỉ một phương pháp phẫu thuật mà bác sĩ mở hộp sọ để tiếp cận và thực hiện các thủ tục trên não.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The doctor performed an encephalotomy to remove the tumor from the patient’s brain.
Câu nâng cao: Due to the complexity of the case, the neurosurgeon decided that an encephalotomy was necessary to accurately diagnose the brain condition.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Craniotomy: Một thuật ngữ khác cũng chỉ về thủ thuật phẫu thuật mở hộp sọ, nhưng không nhất thiết phải tiếp cận não.
Neurosurgery: Phẫu thuật thần kinh, một lĩnh vực y học liên quan đến điều trị các bệnh lý của hệ thần kinh, bao gồm cả thủ thuật mở não.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Brain surgery: Phẫu thuật não, thuật ngữ chung cho bất kỳ loại phẫu thuật nào liên quan đến não.
Open brain surgery: Phẫu thuật não mở, thường đề cập đến các thủ thuật phức tạp như encephalotomy.
Lưu ý:
"Encephalotomy" là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, nên không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì nó chỉ áp dụng trong các tình huống y tế và phẫu thuật.