Characters remaining: 500/500
Translation

encephalotomy

/en'kefə'lɔtəmi/
Academic
Friendly

Từ "encephalotomy" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thủ thuật mở não". Đây một thuật ngữ y tế được sử dụng để chỉ một phương pháp phẫu thuật bác sĩ mở hộp sọ để tiếp cận thực hiện các thủ tục trên não.

Định nghĩa:
  • Encephalotomy (danh từ): Thủ thuật phẫu thuật trong đó một phần của não được tiếp cận bằng cách mở hộp sọ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The doctor performed an encephalotomy to remove the tumor from the patient’s brain.

    • (Bác sĩ đã thực hiện thủ thuật mở não để loại bỏ khối u khỏi não của bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao: Due to the complexity of the case, the neurosurgeon decided that an encephalotomy was necessary to accurately diagnose the brain condition.

    • (Do độ phức tạp của trường hợp này, bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã quyết định rằng thủ thuật mở não cần thiết để chẩn đoán chính xác tình trạng của não.)
Biến thể của từ:
  • Encephalotomy (danh từ): Thủ thuật mở não.
  • Encephalotomic (tính từ): Liên quan đến thủ thuật mở não.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Craniotomy: Một thuật ngữ khác cũng chỉ về thủ thuật phẫu thuật mở hộp sọ, nhưng không nhất thiết phải tiếp cận não.
  • Neurosurgery: Phẫu thuật thần kinh, một lĩnh vực y học liên quan đến điều trị các bệnh của hệ thần kinh, bao gồm cả thủ thuật mở não.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Brain surgery: Phẫu thuật não, thuật ngữ chung cho bất kỳ loại phẫu thuật nào liên quan đến não.
  • Open brain surgery: Phẫu thuật não mở, thường đề cập đến các thủ thuật phức tạp như encephalotomy.
Lưu ý:
  • "Encephalotomy" một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, nên không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chỉ áp dụng trong các tình huống y tế phẫu thuật.
danh từ
  1. thủ thuật mở não

Comments and discussion on the word "encephalotomy"