Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enchantement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hóa phép
  • điều mê ly, điều làm đắm say
    • Les enchantements de la nature
      những điều mê ly của tạo vật
  • sự khoái trá, sự rất vui mừng
    • Être dans l'enchantement
      khoái trá
    • comme par enchantement
      rất kỳ diệu
Related search result for "enchantement"
Comments and discussion on the word "enchantement"