Từ "enchatonnement" trong tiếng Pháp là một danh từ, có giới tính giống đực (le enchatonnement). Nó được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ hiện tượng "sự kẹt" hoặc "sự nạm vào" của một bộ phận nào đó trong cơ thể, đặc biệt là trong trường hợp sự kẹt của nhau thai (placenta) trong quá trình sinh nở.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Biến thể: Từ "enchatonnement" không có nhiều biến thể trong tiếng Pháp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học cụ thể.
Từ gần giống: Có thể nhắc đến từ "incarcération" (sự kẹt, sự bị mắc kẹt) trong một số ngữ cảnh y học khác, nhưng "incarcération" có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản khoa.
Do "enchatonnement" là một thuật ngữ y học cụ thể, nên không có nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm lại, "enchatonnement" là một thuật ngữ y học quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong lĩnh vực y học, cũng như giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống liên quan.