Characters remaining: 500/500
Translation

enchatonnement

Academic
Friendly

Từ "enchatonnement" trong tiếng Phápmột danh từ, giới tính giống đực (le enchatonnement). được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ hiện tượng "sự kẹt" hoặc "sự nạm vào" của một bộ phận nào đó trong cơ thể, đặc biệttrong trường hợp sự kẹt của nhau thai (placenta) trong quá trình sinh nở.

Định nghĩa Sử dụng
  • Định nghĩa: "Enchatonnement" chỉ tình trạng trong đó nhau thai không thể tách ra khỏi tử cung sau khi sinh. Đâymột tình trạng cần được can thiệp y tế, nếu nhau thai vẫn còn trong tử cung, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho người mẹ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'enchatonnement du placenta peut entraîner des complications graves."
    • (Sự kẹt nhau thai có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les médecins doivent surveiller attentivement les signes d'enchatonnement après l'accouchement pour éviter des infections."
    • (Các bác sĩ phải theo dõi cẩn thận các dấu hiệu kẹt nhau thai sau khi sinh để tránh nhiễm trùng.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "enchatonnement" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp. thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học cụ thể.

  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến từ "incarcération" (sự kẹt, sự bị mắc kẹt) trong một số ngữ cảnh y học khác, nhưng "incarcération" có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản khoa.

Từ đồng nghĩa
  • Syndrome de Sheehan (hội chứng Sheehan): Một tình trạng y tế liên quan đến sự thiếu máu sau khi sinh, có thể liên quan đến sự kẹt nhau thai.
Idioms Phrasal Verbs

Do "enchatonnement" là một thuật ngữ y học cụ thể, nên không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "enchatonnement" là một thuật ngữ y học quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức trong lĩnh vực y học, cũng như giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống liên quan.

danh từ giống đực
  1. sự nạm vào mặt nhẫn
  2. (y học) sự kẹt
    • Enchatonnement du placenta
      sự kẹt nhau thai

Comments and discussion on the word "enchatonnement"