Từ "enchondroma" là một danh từ tiếng Anh thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "bệnh sinh nội sụn" trong tiếng Việt. Đây là một loại khối u lành tính hình thành từ mô sụn ở trong xương. Enchondroma thường xuất hiện trong xương dài như xương cánh tay, xương đùi hoặc xương chậu.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Although enchondromas are generally asymptomatic, they can occasionally lead to fractures due to weakening of the bone.
(Mặc dù bệnh sinh nội sụn thường không có triệu chứng, nhưng đôi khi chúng có thể dẫn đến gãy xương do xương bị yếu đi.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Chondroma (n): Là một khối u lành tính hình thành từ mô sụn, nhưng không nhất thiết phải nằm trong xương.
Benign tumor (n): Khối u lành tính, có thể dùng để mô tả chung các khối u không gây hại.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Bone tumor (n): Khối u xương, một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ khối u nào phát triển trong xương, có thể là lành tính hoặc ác tính.
Asymptomatic (adj): Không có triệu chứng, thường được dùng để mô tả các tình trạng y tế mà không biểu hiện rõ ràng.
Phrasal verbs:
Tóm tắt:
"Enchondroma" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ khối u lành tính từ mô sụn, thường không gây ra triệu chứng nặng nề và có thể được phát hiện qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.