Characters remaining: 500/500
Translation

enchondroma

Academic
Friendly

Từ "enchondroma" một danh từ tiếng Anh thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa "bệnh sinh nội sụn" trong tiếng Việt. Đây một loại khối u lành tính hình thành từ sụntrong xương. Enchondroma thường xuất hiện trong xương dài như xương cánh tay, xương đùi hoặc xương chậu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Enchondroma (n): Khối u lành tính hình thành từ sụn, thường không gây ra triệu chứng rõ ràng có thể được phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc MRI.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The doctor diagnosed the patient with an enchondroma in his femur.
    • (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị bệnh sinh nội sụnxương đùi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Although enchondromas are generally asymptomatic, they can occasionally lead to fractures due to weakening of the bone.
    • (Mặc dù bệnh sinh nội sụn thường không triệu chứng, nhưng đôi khi chúng có thể dẫn đến gãy xương do xương bị yếu đi.)
Biến thể của từ:
  • Enchondromatosis (n): Một tình trạng liên quan đến sự xuất hiện của nhiều enchondromas trong cơ thể.
    • dụ: "Enchondromatosis can lead to various complications, including pain and deformities."
    • (Bệnh sinh nội sụn có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm đau đớn biến dạng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chondroma (n): một khối u lành tính hình thành từ sụn, nhưng không nhất thiết phải nằm trong xương.
  • Benign tumor (n): Khối u lành tính, có thể dùng để mô tả chung các khối u không gây hại.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Bone tumor (n): Khối u xương, một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ khối u nào phát triển trong xương, có thể lành tính hoặc ác tính.
  • Asymptomatic (adj): Không triệu chứng, thường được dùng để mô tả các tình trạng y tế không biểu hiện rõ ràng.
Phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh y học, không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "enchondroma", nhưng bạn có thể dùng các cụm động từ như:
    • Look for (v): Tìm kiếm, thường được dùng trong ngữ cảnh chẩn đoán bệnh.
    • dụ: "The medical team will look for signs of an enchondroma in the imaging tests."
Tóm tắt:

"Enchondroma" một thuật ngữ y học dùng để chỉ khối u lành tính từ sụn, thường không gây ra triệu chứng nặng nề có thể được phát hiện qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Noun
  1. (y học) bệnh sinh nội sụn

Comments and discussion on the word "enchondroma"