Characters remaining: 500/500
Translation

encysted

Academic
Friendly

Từ "encysted" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa "được bao vào" hoặc "như thể được bao vào trong một bào xác hoặc túi nang". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, để chỉ một tình trạng khi một sinh vật hoặc vật chất nào đó bị bao bọc lại trong một lớp màng hoặc một túi.

dụ sử dụng:
  1. Y học: "The parasite became encysted in the host's tissues." (Ký sinh trùng đã được bao vào trong các của vật chủ.)
  2. Sinh học: "The bacteria can become encysted to survive extreme conditions." (Vi khuẩn có thể được bao vào để sống sót qua những điều kiện khắc nghiệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu nghiên cứu, từ "encysted" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của các tế bào hoặc vi sinh vật khi gặp phải môi trường không thuận lợi, dẫn đến việc chúng tạo ra một lớp bảo vệ.
Biến thể của từ:
  • "Encyst" (động từ): Hành động bao bọc lại vào trong một lớp màng. dụ: "The organism encysts itself when exposed to toxins." (Sinh vật đó bao bọc mình khi tiếp xúc với độc tố.)
  • "Encystment" (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái của việc bao bọc. dụ: "The encystment of the larva protects it from predators." (Việc bao bọc ấu trùng bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cyst (danh từ): Một túi hoặc bào xác trong cơ thể, thường chứa chất lỏng hoặc chất rắn.
  • Enclosed (tính từ): Bị bao bọc hoặc giam giữ trong một không gian kín.
  • Secluded (tính từ): Bị tách biệt hoặc xa lánh, không sự tiếp xúc với bên ngoài.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "encysted", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "sealed off" (bị niêm phong) để diễn tả một tình huống tương tự, khi một cái đó bị bao bọc hoặc tách biệt.
Tóm lại:

Từ "encysted" có nghĩa được bao bọc trong một lớp màng hoặc túi nang, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học sinh học. Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu về sinh vật.

Adjective
  1. được bao vào (hay như thể được bao vào) bào xác, túi nang

Comments and discussion on the word "encysted"