Characters remaining: 500/500
Translation

endéans

Academic
Friendly

Từ "endéans" trong tiếng Phápmột giới từ khá cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính. Nghĩa của từ này là "trong khoảng", "trong giới hạn", hoặc "trong phạm vi". thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Je dois rendre mon rapport endéans deux jours." (Tôi phải nộp báo cáo của mình trong khoảng hai ngày.)
    • Trong câu này, "endéans" chỉ ra rằng báo cáo sẽ được nộp trong thời gian không vượt quá hai ngày.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Le contrat doit être signé endéans quinze jours après la réception." (Hợp đồng phải đượctrong khoảng mười lăm ngày sau khi nhận được.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "endéans" thể hiện một thời hạn cụ thể hợp đồng cần phải được thực hiện.
Phân biệt với các từ gần giống
  • "dans": Thường được sử dụng để chỉ một thời gian hoặc không gian không nhất thiết phải giới hạn cụ thể. Ví dụ: "Je vais au cinéma dans une heure." (Tôi sẽ đi xem phim trong một giờ.)
  • "pendant": Chỉ ra khoảng thời gian một hành động diễn ra, không phảimột thời hạn cụ thể. Ví dụ: "Je vais rester ici pendant une semaine." (Tôi sẽđây trong một tuần.)
Từ đồng nghĩa
  • "à l'intérieur de" (trong giới hạn của)
  • "dans un délai de" (trong thời hạn)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "endéans" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ khác liên quan đến thời gian như: - "dans les délais" (trong thời hạn) - temps" (đúng giờ)

Lưu ý
  • Từ "endéans" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý. Do đó, hãy chú ý đến ngữ cảnh khi quyết định sử dụng từ này.
giới từ
  1. (từ ; nghĩa ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi
    • Être convoqué endéans trois jours
      được triệu tập trong khoảng ba ngày

Comments and discussion on the word "endéans"