Từ "endéans" trong tiếng Pháp là một giới từ khá cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Nghĩa của từ này là "trong khoảng", "trong giới hạn", hoặc "trong phạm vi". Nó thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Je dois rendre mon rapport endéans deux jours." (Tôi phải nộp báo cáo của mình trong khoảng hai ngày.)
Trong câu này, "endéans" chỉ ra rằng báo cáo sẽ được nộp trong thời gian không vượt quá hai ngày.
Ví dụ: "Le contrat doit être signé endéans quinze jours après la réception." (Hợp đồng phải được ký trong khoảng mười lăm ngày sau khi nhận được.)
Trong ngữ cảnh này, từ "endéans" thể hiện một thời hạn cụ thể mà hợp đồng cần phải được thực hiện.
Phân biệt với các từ gần giống
"dans": Thường được sử dụng để chỉ một thời gian hoặc không gian mà không nhất thiết phải có giới hạn cụ thể. Ví dụ: "Je vais au cinéma dans une heure." (Tôi sẽ đi xem phim trong một giờ.)
"pendant": Chỉ ra khoảng thời gian mà một hành động diễn ra, không phải là một thời hạn cụ thể. Ví dụ: "Je vais rester ici pendant une semaine." (Tôi sẽ ở đây trong một tuần.)
Từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal verbs
Mặc dù "endéans" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ khác liên quan đến thời gian như: - "dans les délais" (trong thời hạn) - "à temps" (đúng giờ)
Lưu ý