Characters remaining: 500/500
Translation

endarterectomy

Academic
Friendly

Từ "endarterectomy" một danh từ trong lĩnh vực y học, dùng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật cắt bỏ lớp nội mạc (hay còn gọi là lớp áo trong) của một động mạch. Thủ thuật này thường được thực hiện để điều trị các bệnh liên quan đến động mạch, chẳng hạn như hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng bám (plaques) gây ra.

Giải thích dễ hiểu
  • Endarterectomy (cắt nội mạc động mạch): một phương pháp phẫu thuật nhằm loại bỏ các mảng bám bên trong động mạch, giúp cải thiện lưu thông máu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The doctor recommended an endarterectomy to improve blood flow to the brain.

    • (Bác sĩ đã khuyên thực hiện phẫu thuật cắt nội mạc động mạch để cải thiện lưu thông máu đến não.)
  2. Câu nâng cao: After evaluating the patient's condition, the medical team decided that an endarterectomy was necessary to prevent a stroke.

    • (Sau khi đánh giá tình trạng của bệnh nhân, đội ngũ y tế đã quyết định rằng việc thực hiện phẫu thuật cắt nội mạc động mạch cần thiết để ngăn ngừa đột quỵ.)
Biến thể từ liên quan
  • Endarterectomies: Dạng số nhiều của "endarterectomy".
  • Endarterectomy procedure: Thủ tục cắt nội mạc động mạch.
  • Artery: Động mạch, mạch máu mang máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Atherosclerosis: vữa động mạch, tình trạng bệnh thường dẫn đến việc cần thực hiện endarterectomy.
Từ đồng nghĩa
  • Carotid endarterectomy: một loại cắt nội mạc động mạch cụ thể, thường liên quan đến động mạch cảnhcổ.
  • Vascular surgery: Phẫu thuật mạch máu, lĩnh vực y học liên quan đến các động mạch tĩnh mạch.
Cách sử dụng khác
  • Idioms Phrasal verbs: Trong ngữ cảnh y học, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "endarterectomy". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ như "go under the knife" (đi phẫu thuật) khi nói về việc thực hiện một ca phẫu thuật.
Tóm lại

"Endarterectomy" một thủ thuật y khoa quan trọng để điều trị các vấn đề liên quan đến động mạch.

Noun
  1. (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch

Comments and discussion on the word "endarterectomy"