Characters remaining: 500/500
Translation

endoblast

/'endəblæst/
Academic
Friendly

Từ "endoblast" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa " trong", thường được sử dụng để chỉ một loại phôi, lớp tế bào bên trong của phôi trong quá trình phát triển của động vật thực vật.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Endoblast" chỉ đến một lớp tế bào phôi, thường hình thành các cơ quan nội tạng. phần bên trong của phôi đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể thấy từ này trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài giảng về sự phát triển của sinh vật.
  3. dụ:

    • The endoblast forms the gut in the developing embryo. ( trong hình thành ruột trong phôi đang phát triển.)
    • Scientists study the endoblast to understand how organs develop. (Các nhà khoa học nghiên cứu trong để hiểu cách các cơ quan phát triển.)
  4. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể của từ "endoblast", nhưng trong các ngữ cảnh khác, bạn có thể gặp từ "ectoblast" ( ngoài) "mesoblast" ( giữa), cả ba từ này đều chỉ các lớp tế bào khác nhau trong phôi.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "embryo" (phôi), "gastrula" (giai đoạn phôi).
    • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các phôi khác như ectoderm ( ngoài) mesoderm ( giữa).
  6. Cụm từ (idioms, phrasal verbs):

    • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "endoblast", đây một thuật ngữ khoa học rất cụ thể.
Tóm lại:

"Endoblast" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, liên quan đến sự phát triển của sinh vật. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm cơ bản trong sinh học phôi.

danh từ
  1. (sinh vật học) trong

Synonyms

Comments and discussion on the word "endoblast"