Từ "endocardium" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa là "màng trong tim." Màng này là lớp mô mỏng bên trong của tim, giúp bảo vệ và tạo ra một môi trường cho các cấu trúc bên trong tim như van và buồng tim.
Định nghĩa dễ hiểu:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The endocardium is crucial for the heart's function. (Màng trong tim rất quan trọng cho chức năng của tim.)
Câu nâng cao: An infection of the endocardium, known as endocarditis, can lead to serious health complications. (Nhiễm trùng màng trong tim, được gọi là viêm nội tâm mạc, có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Myocardium: Màng cơ của tim, khác với endocardium ở chỗ nó là lớp cơ chính của tim.
Pericardium: Màng bao quanh tim, ở ngoài cùng, khác với endocardium.
Heart lining: Lớp lót của tim, một cách diễn đạt không chính thức cho endocardium.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Endocarditis: Tình trạng viêm của màng trong tim.
Không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "endocardium," nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh y tế.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Trong y học: Khi nói về các bệnh lý liên quan đến tim, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc, thì endocardium là một yếu tố quan trọng cần đề cập.
Trong sinh học: Khi nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tim, endocardium là một phần không thể thiếu.
Nhận diện trong văn bản:
Khi đọc các tài liệu y khoa hoặc sinh học về tim mạch, nếu bạn thấy từ "endocardium," hãy nhớ rằng nó đang chỉ đến lớp mô bên trong của tim, và có thể có liên quan đến các bệnh lý hoặc nghiên cứu cụ thể về tim.