Characters remaining: 500/500
Translation

endocardium

/,endoukɑ:'diəm/
Academic
Friendly

Từ "endocardium" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "màng trong tim." Màng này lớp mỏng bên trong của tim, giúp bảo vệ tạo ra một môi trường cho các cấu trúc bên trong tim như van buồng tim.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Endocardium (n): Màng bên trong của tim, nơi tiếp xúc với máu trong buồng tim.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The endocardium is crucial for the heart's function. (Màng trong tim rất quan trọng cho chức năng của tim.)
  2. Câu nâng cao: An infection of the endocardium, known as endocarditis, can lead to serious health complications. (Nhiễm trùng màng trong tim, được gọi là viêm nội tâm mạc, có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Endocardial (adj): Liên quan đến màng trong tim.
    • dụ: Endocardial cells play a significant role in heart health. (Các tế bào nội tâm mạc đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của tim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Myocardium: Màng của tim, khác với endocardiumchỗ lớp chính của tim.
  • Pericardium: Màng bao quanh tim, ở ngoài cùng, khác với endocardium.
  • Heart lining: Lớp lót của tim, một cách diễn đạt không chính thức cho endocardium.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Endocarditis: Tình trạng viêm của màng trong tim.
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "endocardium," nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh y tế.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong y học: Khi nói về các bệnh liên quan đến tim, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc, thì endocardium một yếu tố quan trọng cần đề cập.
  • Trong sinh học: Khi nghiên cứu về cấu trúc chức năng của tim, endocardium một phần không thể thiếu.
Nhận diện trong văn bản:

Khi đọc các tài liệu y khoa hoặc sinh học về tim mạch, nếu bạn thấy từ "endocardium," hãy nhớ rằng đang chỉ đến lớp bên trong của tim, có thể liên quan đến các bệnh hoặc nghiên cứu cụ thể về tim.

danh từ
  1. (giải phẫu) màng trong tim

Comments and discussion on the word "endocardium"