Characters remaining: 500/500
Translation

endocrinologie

Academic
Friendly

Từ "endocrinologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nội tiết học". Đâymột lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các hormone các tuyến nội tiết trong cơ thể. Nội tiết học rất quan trọng giúp chúng ta hiểu cách các hormone ảnh hưởng đến các chức năng sinh sức khỏe của con người.

Phân tích từ "endocrinologie":
  • Cấu trúc từ: Từ này được cấu tạo từ "endo-" (nội bộ) "-crinologie" (liên quan đến tiết ra, tiết hormone).
  • Biến thể: Từ "endocrinologie" có thể được chia thành nhiều từ khác như:
    • Endocrinologue (danh từ, giống cái hoặc giống đực): bác sĩ chuyên về nội tiết học.
    • Endocrinien (tính từ): liên quan đến nội tiết.
Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'endocrinologie est une science importante pour comprendre le fonctionnement du corps humain." (Nội tiết họcmột khoa học quan trọng để hiểu cách thức hoạt động của cơ thể con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les avancées en endocrinologie ont permis de mieux traiter des maladies comme le diabète." (Những tiến bộ trong nội tiết học đã cho phép điều trị tốt hơn các bệnh như tiểu đường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Hormone" (hormone): chất hóa học do tuyến nội tiết tiết ra, ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinhtrong cơ thể.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Physiologie" (sinhhọc): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng sinhhọc cũng nghiên cứu về các chức năng của cơ thể, bao gồm cả tác động của hormone.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "endocrinologie", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc hormone như: - "Être sur la même longueur d'onde" (Hiểu nhau): có thể dùng khi nói về sự đồng thuận trong điều trị các vấn đề nội tiết. - "Mettre en équilibre" (cân bằng): có thể áp dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh hormone trong cơ thể.

Kết luận:

Nội tiết họcmột lĩnh vực quan trọng trong y học sinh học, giúp chúng ta hiểu hơn về cơ thể cách các hormone ảnh hưởng đến sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) nội tiết học

Words Mentioning "endocrinologie"

Comments and discussion on the word "endocrinologie"